Giỏ hàng

Nho bao nhiêu calo, lợi ích cho sức khỏe từ nho?

Nho bao nhiêu calo, lợi ích cho sức khỏe từ nho?

Nho là loại trái cây thơm ngon, bổ dưỡng và dễ kết hợp trong chế độ ăn hàng ngày, phù hợp với mọi lứa tuổi. Nho là nguồn cung cấp vitamin C, vitamin K, chất chống oxy hóa (như resveratrol), và chất xơ. Nhờ đó, nho không chỉ ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, như cải thiện tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và làm đẹp da.

Hãy cùng YourFit tìm hiểu chi tiết các thông tin dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức khoẻ từ nho nhé!

1. Nho chứa bao nhiêu calo?

Nho là loại trái cây nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, mọc thành chùm trên cây thuộc họ nho (Vitaceae). Nho có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, Trung Á và một số khu vực nhiệt đới, nhưng ngày nay được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.

Calo trong 100g nho. (Nguồn: Internet)

Có khá nhiều giống nho nhưng phổ biến nhất là nho xanh, nho đỏ, nho đen, nho không hạt. Lấy tiêu chuẩn là 100gr, calo cho lượng nho này dao động trong khoảng 69 calo. Đây là loại trái cây có hàm lượng calo thấp và chứa nhiều nước, khoảng 80–92% trong 100gr, dưới đây YourFit sẽ liệt kê thành phần dinh dưỡng trong nho:

1.1. Macronutrients:

• Carbohydrate: 18.1g

• Protein: 0.7g

• Chất béo: 0.16g

• Chất xơ: 0.9g

1.2. Vitamin và khoáng chất

• Vitamin C: 4mg 

• Vitamin K: 14.6mcg  

• Vitamin B6: 0.1mg

• Vitamin B9: 2mcg

• Kali: 191mg

• Canxi: 10mg  

• Magie: 7mg 

• Phốt pho: 20mg 

• Sắt: 0.3mg 

1.3. Hợp chất chống oxy hóa

• Resveratrol

• Quercetin

• Catechin

2. Lợi ích đối với sức khỏe của nho

2.1. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Resveratrol (chất chống oxy hóa trong vỏ nho, đặc biệt là nho đỏ) giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), và cải thiện lưu thông máu. Kali trong nho giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

2.2. Tăng cường hệ miễn dịch

Nho chứa nhiều vitamin C, giúp cải thiện chức năng miễn dịch, bảo vệ cơ thể trước các bệnh cảm cúm và nhiễm trùng.Các chất chống oxy hóa như resveratrol, querce

2.3. Chống oxy hóa và chống lão hóa

Các chất chống oxy hóa như resveratrol, quercetin và catechin trong nho giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

2.4. Tốt cho hệ tiêu hóa

Chất xơ trong nho hỗ trợ chức năng ruột, ngăn ngừa táo bón và cải thiện sức khỏe đường ruột.

Nho giúp hỗ trợ hệ tim mạch. (Nguồn: Internet)

2.5. Bảo vệ não bộ

Resveratrol giúp cải thiện tuần hoàn máu lên não, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.

2.6. Hỗ trợ sức khỏe xương

Nho giàu vitamin K, canxi và magie, giúp tăng cường độ chắc khỏe của xương và giảm nguy cơ loãng xương.

2.7. Thải độc và bảo vệ gan

Chất chống oxy hóa trong nho giúp thải độc gan, cải thiện chức năng gan và bảo vệ cơ quan này khỏi tác hại của các gốc tự do.

2.8. Làm đẹp da

Vitamin C và chất chống oxy hóa trong nho giúp kích thích sản sinh collagen, làm sáng da, và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.

3. Ăn nho có gây tăng cân không?

Nho là loại trái cây chứa ít calo, chỉ khoảng 69 calo trong 100g, nhiều nước và giàu chất xơ, do đó ăn nho ở mức độ vừa phải sẽ không gây mập. Tuy nhiên, ăn quá nhiều nho có thể góp phần làm tăng cân, đặc biệt là ở những người có chế độ ăn uống giàu calo hoặc không vận động thường xuyên.

Ăn nho không kiểm soát có thể gây cân. (Nguồn: Internet)

Nho chứa khoảng 15–16g đường tự nhiên trong 100g. Ăn nhiều nho có thể làm tăng lượng đường trong máu và lượng calo hấp thụ, từ đó dẫn đến tăng cân. Nho chứa khoảng 15–16g đường tự nhiên trong 100g. Ăn nhiều nho có thể làm tăng lượng đường trong máu và lượng calo hấp thụ, từ đó dẫn đến tăng cân. 

4. Những lưu ý khi ăn nho

Những điều lưu ý khi ăn nho. (Nguồn: Internet)

4.1. Không ăn quá nhiều nho một lúc

Nho chứa nhiều đường tự nhiên, ăn quá nhiều có thể làm tăng đường huyết nhanh và gây tích tụ năng lượng dư thừa. Chỉ nên ăn khoảng 100–150g nho (tương đương 1 chùm nhỏ) mỗi ngày.

4.2. Hạn chế ăn nho vào buổi tối

Lượng đường trong nho có thể không được tiêu hóa hết nếu ăn trước khi ngủ, dễ dẫn đến tích mỡ thừa và tăng cân. Ăn nho vào buổi sáng hoặc giữa các bữa chính để cung cấp năng lượng và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.

4.3. Không ăn nho khi đói

Axit tự nhiên trong nho có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến đau bụng hoặc khó chịu. Ăn nho sau bữa ăn nhẹ hoặc kết hợp với các thực phẩm giàu protein và chất béo lành mạnh.

4.4. Hạn chế ăn nho nếu mắc bệnh tiểu đường

Hàm lượng đường tự nhiên cao trong nho có thể làm tăng đường huyết nhanh. Người tiểu đường nên ăn nho với khẩu phần nhỏ và kết hợp kiểm soát đường huyết chặt chẽ.

4.5. Không kết hợp nho với một số thực phẩm

Nho khi kết hợp với sữa hoặc hải sản có thể gây rối loạn tiêu hóa ở một số người. Tránh ăn nho ngay sau khi uống sữa hoặc dùng hải sản.

4.6. Tránh ăn nho khi đang dùng một số loại thuốc

Resveratrol trong nho có thể tương tác với thuốc làm loãng máu hoặc thuốc chống đông (như aspirin, warfarin). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc và muốn thêm nho vào chế độ ăn.

4.7. Chọn nho tươi, sạch và lưu trữ nho đúng cách

Nho dễ bị phun thuốc trừ sâu hoặc hóa chất bảo quản, có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được rửa sạch. Chọn nho hữu cơ hoặc có nguồn gốc rõ ràng. Ngâm nho trong nước muối loãng hoặc rửa dưới vòi nước chảy để loại bỏ hóa chất.

Nho dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng. Giữ nho trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 0–4°C. Tránh rửa nho trước khi bảo quản để hạn chế ẩm mốc.

5. Kết luận

Nho mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. (Nguồn: Internet)

Hy vọng với những chia sẻ trên của YourFit sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc về lượng calo trong nho và lợi ích đối với sức khoẻ mà nho có thể mang lại.


Danh mục tin tức